Characters remaining: 500/500
Translation

davy crockett

Academic
Friendly

"Davy Crockett" một cái tên nổi tiếng trong văn hóa Mỹ, thường được biết đến như một nhân vật huyền thoại, một người khám phá, chiến binh anh hùng dân gian. Ông sống vào thế kỷ 19 được biết đến với nhiều câu chuyện về những cuộc phiêu lưu của mình, đặc biệt trong các trận chiến với người da đỏ trong cuộc chiến tại Alamo.

Định nghĩa:
  • Davy Crockett (danh từ): Một nhân vật lịch sử văn hóa nổi bật của Mỹ, thường được coi "người hùng của nước Mỹ". Ông một chính trị gia, thợ săn người khám phá, nổi tiếng với khả năng sống sót trong rừng rậm.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Davy Crockett was known as a frontiersman and a folk hero in American history." (Davy Crockett được biết đến như một người tiên phong anh hùng dân gian trong lịch sử Mỹ.)
  2. Câu nâng cao: "The legend of Davy Crockett has inspired numerous books, movies, and songs, showcasing the American spirit of adventure and resilience." (Huyền thoại về Davy Crockett đã truyền cảm hứng cho nhiều cuốn sách, bộ phim bài hát, thể hiện tinh thần phiêu lưu kiên cường của người Mỹ.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Davy Crockett hat: Một loại đặc trưng ông thường được mô tả đội, thường làm từ da thú.
  • Davy Crockett's legacy: Di sản của Davy Crockett, đề cập đến ảnh hưởng lâu dài của ông trong văn hóa Mỹ.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Frontiersman: Người tiên phong, người sốngvùng biên giới.
  • Folk hero: Anh hùng dân gian, một nhân vật nổi tiếng trong truyền thuyết hoặc văn hóa dân gian.
  • Pioneer: Người tiên phong, người mở đường cho những người khác.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Fighting like Davy Crockett": Một cụm từ có thể được sử dụng để mô tả một người chiến đấu dũng cảm kiên quyết.
  • Không cụm động từ đặc biệt nào liên quan trực tiếp đến Davy Crockett, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "to brave the wilderness" (đối mặt với những thử thách trong thiên nhiên) để mô tả những hành động của ông.
Kết luận:

Davy Crockett không chỉ một cái tên còn biểu tượng cho tinh thần khám phá sự dũng cảm. Ông đã trở thành một phần của lịch sử văn hóa Mỹ, được nhắc đến trong nhiều tác phẩm nghệ thuật khác nhau.

Noun
  1. giống david crockett

Comments and discussion on the word "davy crockett"